Có 7 kết quả:

世世 shì shì ㄕˋ ㄕˋ世事 shì shì ㄕˋ ㄕˋ事事 shì shì ㄕˋ ㄕˋ事势 shì shì ㄕˋ ㄕˋ事勢 shì shì ㄕˋ ㄕˋ筮仕 shì shì ㄕˋ ㄕˋ逝世 shì shì ㄕˋ ㄕˋ

1/7

Từ điển Trung-Anh

state of affairs

Bình luận 0

shì shì ㄕˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tới nhậm chức quan

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

shì shì ㄕˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pass away
(2) to die

Bình luận 0